Có 1 kết quả:

桌球 zhuō qiú ㄓㄨㄛ ㄑㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) table tennis
(2) table tennis ball (Tw)
(3) billiards
(4) pool
(5) snooker (HK, Singapore, Malaysia)

Bình luận 0