Có 1 kết quả:
桌球 zhuō qiú ㄓㄨㄛ ㄑㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) table tennis
(2) table tennis ball (Tw)
(3) billiards
(4) pool
(5) snooker (HK, Singapore, Malaysia)
(2) table tennis ball (Tw)
(3) billiards
(4) pool
(5) snooker (HK, Singapore, Malaysia)
Bình luận 0